Có 2 kết quả:
归咎 guī jiù ㄍㄨㄟ ㄐㄧㄡˋ • 歸咎 guī jiù ㄍㄨㄟ ㄐㄧㄡˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
kết tội, quy tội, xử phạt
Từ điển Trung-Anh
(1) to put the blame on
(2) to accuse
(2) to accuse
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
kết tội, quy tội, xử phạt
Từ điển Trung-Anh
(1) to put the blame on
(2) to accuse
(2) to accuse
Bình luận 0